2. Tính vón n
ước:Khi nước tiếp xúc vớ
i bềmặtsilicone s
ẽ
phân tán thành các giọt nhỏvà chảykh
ỏ
i các tán mà không làmướt hoàn toàn bềm
ặ
t. Hi
ệ
n t
ượ
ng này s
ẽ
gi
ả
m thi
ể
u tình tr
ạ
ng t
ạ
ora
đườ
ng d
ẫ
n liên t
ụ
c trên bềmặt silicon dođódòng
điệ
n rò c
ũ
ng s
ẽ
bịhạn chế.
3. Là ch
ấ
t vô cơ/ không dẫnđiện:làm giảmdòng
điệ
n rò và hi
ệ
n t
ượ
ng h
ồquang trên bề
mặtc
ủ
ađầu cáp.
4. Ch
ịuđược nhiệtđộ
cao:Đây làđặc tính vậtlý n
ổ
i trội của cao su silicone, vật liệu vẫn duy trìcác tính ch
ấ
t trong dãi nhiệtđộcao từ100
2. Ph
ạ
m Vi Áp Dụng:
•
Dùng cho cáp trung áp
đến 36kV
•
Cho cáp có cách
điện: polyethylene, XLPE, EPR.
•
Cho cáp 1, 3 lõi, màn chắn băngđồng hoặc sợi
đồ
ng, có ho
ặc không có giáp.
•
Lõi dẫn bằngđồng hoặc nhôm.
•
Lắpđặt cho những nơi có môi trường ô nhiễm, bụi
b
ẩ
n ….
•
Dùngđể đấu nối vào các thiết bị đóng cắt, máy biến
áp, mô-t
ơ
, thanh cái,đường dây trên không…
3. Các
Đặ
c Tính Và Tiện Lợi:
•
Linh ho
ạt- lắp đặt nhanh chóng, phạm vi áp dụngr
ộ
ng, cho cáp ti
ế
t di
ệ
n t
ừ
25 mm2
đế
n 630mm2.
•
Lắpđặt rấtđơn giản, không cần dụng cụđặc biệt.
Cáp
a
Cáp b
p
đơ
n ph
a pha
•
Không cầnđèn khò hay nguồn nhiệt khác.
•
Ch
ống chịu rất tốt ozon và tia tửngoại.
•
Ch
ống chịu hóa chất.
•
Ổnđịnh nhiệt rất tốt.
•
Mức cáchđiện caoởmội trường khô vàướt.
•
Đápứng với các yêu cầu vềbán kính uốn cong của
t
ấ
t c
ả
các nhà s
ả
n xu
ấ
t cáp.
•
Làm kín hi
ệu quả–đầu cáp vẫn duy trì tínhđàn hồi
và t
ạ
o áp lực rất tốt lên bềmặt cáp sau một thời
gian dài v
ậ
n hành ngoài trời.
4.
Đặ
c Tính K
ỹ
Thu
ậ
t:
Đầ
u cáp 3M QTII (X) Series s
ửdụng cho các loại cápl
ự
c có nhi
ệ
tđộvận hành liên tụcở90oC và quá t
ảiở130oC.
Dòng
đị
nh m
ứ
c c
ủ
ađầu cáp QTII (X) bằng hoặc vượtdòng
đị
nh m
ứ
c c
ủ
a cáp
đượ
c s
ử
dụng.
Đầ
u cáp 3M QTII (X)
được tích hợp sẵn một lớpđặcbi
ệ
t có hằ
ng s
ố điệ
n môi cao (High-K) nh
ằ
mđiều khiểnđ
iệ
n tr
ường xung quanh lớ
p cáchđ
iệ
n d
ướiđầu cáp.Đ
iệ
n tr
ường trong cáp ngay dưới lớ
p High-K sẽ
nhỏ h
ơ
n so v
ớ
i tr
ườ
ng h
ợ
p cáp không có l
ớ
p High-K
Các tiêu chu
ẩ
n áp dụng:
Đầ
u cáp QTII (X) Series
đạt hoặc vượt các yêu cầu vềk
ỹ
thu
ậ
t c
ủ
a các Tiêu chuẩn sau:
– Tiêu chu
ẩ
n IEEE 48-1990 chođầu cáp Class 1.
– Tiêu chu
ẩn CENELEC HD 628-S1 và HD 629.1.S1.
– Tiêu chu
ẩ
n VDE 0278-628, VDE 0278-629-1
– Tiêu chu
ẩn Anh BS C-89
– Tiêu chu
ẩ
n Tây Ban Nha UNE 21-115-75
– Tiêu chu
ẩ
n Brazil A*B*N*T* 9314
– Tiêu chu
ẩn EdF Pháp HN 33-E-01, HN 41-E-01